BẢNG GIÁ SÀN GỖ CAO CẤP
Áp dụng từ ngày 01/01/2010
STT |
Sàn gỗ cao cấp |
Đơn giá |
Kích thước |
Sàn gỗ Florton - Malaysia |
|
| |
1 |
Sàn gỗ Florton, vân sần, bề mặt AC3 |
2000,000 đ/m2 |
1215mm x 198mm x 8,3mm |
2 |
Sàn gỗ Florton, hèm V, vân sần, bề mặt AC4 |
240,000 đ/m2 |
805mm x 127mm x 12,3mm |
3 |
Sàn gỗ Florton, hèm V, màu bong, bề mặt AC4 |
250,000 đ/m2 |
807mm x 130mm x 12,3mm |
4 |
Sàn gỗ Florton, hèm V, màu bong, bề mặt AC4 |
300,000 đ/m2 |
805mm x 123mm x 15,3mm |
Sàn gỗ Janmi (siêu chịu nước) - |
|
| |
5 |
Sàn gỗ Janmi, mặt phẳng, bề mặt AC3 |
240,000 đ/m2 |
1283mm x193mm x 8mm |
6 |
Sàn gỗ Janmi, vân sần, bề mặt AC4 |
250,000 đ/m2 |
1283mm x193mm x 8mm |
7 |
Sàn gỗ Janmi bản nhỏ |
280,000 đ/m2 |
1283mm x89mm x 8mm |
Sàn gỗ Hormann – CHLB Đức |
|
| |
8 |
Sàn gỗ Hormann, vân sần, bề mặt AC4 Mode: H326, H330, H425, H521… |
200.000 đ/m2 |
1215mm x 196mm x 8,3mm |
9 |
Sàn gỗ Hormann, vân bong, vân mịn, bề mặt AC4 Model: HV1896, HV1005… |
240.000 đ/m2 |
808mm x 129mm x 12,3mm |
10 |
Sàn gỗ Hormann, vân sần, bề mặt AC4 Model: HV1160, HV1008 |
240.000 đ/m2 |
808mm x 129mm x 12,3mm |
Sàn gỗ Kahn – CHLB Đức |
|
| |
11 |
Sàn gỗ Kahn, vân mịn, bề mặt AC4. Mode: KP522, KP588, KP485… |
250.000 đ/m2 |
806mm x 126 mm x 12,3mm |
12 |
Sàn gỗ Kahn, vân bóng, bề mặt AC4. Mode: KP437, KP518, KP438 |
250.000 đ/m2 |
806mm x 126 mm x 12,3mm |
Sàn gỗ Glomax Nano – CHLB Đức |
|
| |
13 |
Sàn gỗ Glomax Nano, mặt phẳng, bể mặt có sáp chống thấm, chống tiếng ồn. Mode: N20, N46, N28 |
280.000 đ/m2 |
808mm x 130mm x 12,3mm |
14 |
Sàn gỗ Glomax Primium mặt phẳng, bể mặt có sáp chống thấm, chống tiếng ồn. Mode: N20, N46, N28 |
285.000 đ/m2 |
805 mm x 92mm x 12,3 mm |
Sàn gỗ Perfectlife |
|
| |
15 |
Sàn gỗ Perfectlife Popular |
200.000 đ/m2 |
195mm x 1215mm x 8mm |
16 |
Sàn gỗ Perfectlife Glossy |
270.000 đ/m2 |
130mm x 808mm x 12mm |
17 |
Sàn gỗ Perfectlife Dynamic |
290.000 đ/m2 |
125mm x 805mm x 12mm |
18 |
Sàn gỗ Perfectlife Duluxe |
320.000 đ/m2 |
90mm x 805mm x 12mm |
Sàn gỗ Kronotex – CHLB Đức |
|
| |
19 |
Dòng gỗ Dynamic Clic |
290.000 đ/m2 |
1380mm x 193mm x 8mm |
20 |
Dòng gỗ Exquisit Flooring |
385.000 đ/m2 |
1380mm x 193mm x 8mm |
21 |
Dòng gỗ Robusto Clic |
410.000 đ/m2 |
1380mm x 188mm x 12mm |
Phụ kiện |
|
| |
|
Nẹp nhựa và phào chân tường |
35000đ/md |
Tính giá theo mét dài |
GHI CHÚ:
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
- Tất cả sản phẩm trên được bảo hành 10 - 15 năm
- Giá trên chưa bao gồm thuế V.A.T và phụ kiện, thiết bị kèm theo (nếu có)