BẢNG BÁO GIÁ CẦU THANG, CỬA, KHUÔN CỬA GỖ
(Áp dụng từ ngày 01/01/2010)
01 |
|
Mét dài |
Gỗ Dổi |
350.000 |
Gỗ Chò |
350.000 | |||
Gỗ Sồi |
300.000 | |||
Gỗ Tần Bì |
300.000 | |||
02 |
Bề mặt cầu thang |
M2 |
Gỗ Dổi |
1.200.000 |
Gỗ Chò |
1.200.000 | |||
Gỗ Sồi |
1.100.000 | |||
Gỗ Tần Bì |
1.100.000 | |||
03 |
Cửa đặc (Pano đặc) |
Mét m2 |
Gỗ Lim Lào |
2.300.000 |
Gỗ Lim |
1.850.000 | |||
Gỗ Cam Xe |
1.400.000 | |||
Gỗ Dổi |
1.400.000 | |||
Gỗ Tần Bì (Ask) |
1.300.000 | |||
Gỗ Sồi (Oak) |
1.300.000 | |||
Gỗ Xoan Đào |
1.400.000 | |||
04 |
Cửa kính (Pano kính) |
Mét m2 |
Cửa Lim Lào |
2.200.000 |
Gỗ Lim |
1.750.000 | |||
Gỗ Cam Xe |
1.300.000 | |||
Gỗ Dổi |
1.300.000 | |||
Gỗ Tần Bì (Ask) |
1.200.000 | |||
Gỗ Sồi (Oak) |
1.200.000 | |||
Gỗ Xoan Đào |
1.300.000 | |||
05 |
Khuôn đơn |
Mét dài |
Gỗ Lim Lào |
500.000 |
Gỗ Lim |
350.000 | |||
Gỗ Cam Xe |
300.000 | |||
Gỗ Dổi |
300.000 | |||
Gỗ Chò |
300.000 | |||
06 |
Khuôn kép |
Mét dài |
Gỗ Lim Lào |
950.000 |
Gỗ Lim |
700.000 | |||
Gỗ Cam Xe |
600.000 | |||
Gỗ Dổi |
600.000 | |||
Gỗ Chò |
600.000 |
GHI CHÚ:
- Gỗ đã qua tẩm xấy, chống mối mọt, chất liệu tự nhiên 100%
- Giá đã bao gồm thiết kế, công lắp đặt, phí vận chuyển, sơn PU cao cấp
- Tất cả sản phẩm trên được bảo hành 5 năm
- Giá trên chưa bao gồm thuế V.A.T và phụ kiện, thiết bị kèm theo (nếu có).
- Báo giá trên không áp dụng chung cho tất cả sản phẩm cao cấp do Hanoi Furniture cung cấp vì giá sản phẩm còn phụ thuộc vào thiết kế, chi tiết của từng sản phẩm.